MÁY THỔI NHỰA TỰ ĐỘNG Dòng sản phẩm A

Trang chủ Sản phẩm Máy thổi nhựa tự động MÁY THỔI NHỰA TỰ ĐỘNG Dòng sản phẩm A

MÁY THỔI NHỰA TỰ ĐỘNG Dòng sản phẩm A

Giới thiệu

  • Loại máy này là một thiết kế đóng khuôn bằng hơi áp , thiết kế đơn giản,sản xuất nhanh, thích hợp dùng để sản xuất nhiều loại sản phẩm có dung lượng nhỏ hoặc túi đựng cây kem.
  • Đặc tính
  • Machine Model
  • Air Clamping /Single Station
  • Hình ảnh
  • Video
  • Đặc tính
  • Loại máy này là một thiết kế đóng khuôn bằng hơi áp , thiết kế đơn giản,sản xuất nhanh, thích hợp dùng để sản xuất nhiều loại sản phẩm có dung lượng nhỏ hoặc túi đựng cây kem.
  • Trục vít khởi động bằng motor biến tần và khống chế bằng hộp số.
  • Thiết kế sản xuất 2 đầu khuôn mới.
  • Máy đóng mở khuôn bằng khí áp ,có thể cải cách bằng dầu ,áp.(tuỳ chọn)
  • Dạng di chuyển khuôn trước ,sau theo kiểu lắc lư, thành phẩm được lấy ra từ máng liệu dưới.
  • màn hình điều khiển điện độc lập.
  • Máy thổi đơn giản giảm vốn đầu tư ban đầu cho sản xuất.
 
EXPOSITION OF FULL SHINE'S MACHINE MODEL
  SCREW DIAMETER(M/M) MACHINE SERIES MOLD HEAD(DIE HEAD) MOLD STATION PRODUCT TYPE
FS- 40 (H) Horizontal (S) Single Mold Head (S) Single Mold Station (O) Original
45 (P) Parallel (D) Double Mold Heads (D) Double Mold Stations (C) Two Colors
55 (O) Standard / Oblique (T) Three Mold Heads   (D) Two Layers
65 (A) Pneumatic (F) Four Mold Heads   (T) Three Layers
75 (L) Frontal (E) Eight Mold Heads   (F) Four Layers
80 (I) Lateral     (L) Six Layers
90       (V) View Stripe
100       (P) PC baby bottle
Example
FS- 65 P D S D
Model  FS-40 ASSO FS-40ASSO FS-40 ADSO
1 Material   PE/PP PVC PE/PP
2 Screw diameter m/m 40 40 40
3 Screw L/D ratio L/D 22/1 22/1 22/1
4 Screw R.P.M. speed r.p.m. 15-50 15-50 15-50
5 Inverter motor HP 5 5 5
6 Oil hydraulic drive motor HP * * *
7 Optional air compressor HP 5 5 5
8 Air pressure Kg/cm2 4-6 4-6 4-6
9 Clamping force Ton 0.5 0.5 0.5
10 Oil tank capacity Gallon * * *
11 Number of heaters ZONE 3 3 5
12 Heating capacity KW 4.5 5.2 6
13 Total installed power KW 11 12 13
14 Extruding capacity per hour Kg/hr 15 15 15
15 Dry cycle per hour time/hr 1800 1800 1280
16 Product  capacity c.c./L 20-400 20-400 10-100
17 Product weight g. 10-30 10-30 5-15
18 Min./Max. diameter of product m/m 10-75 10-75 10-50
19 Extruding mouth outer diameter m/m 40 40 25
20 Mold center distance m/m * * 50
21 Clamping distance m/m 60-230 60-230 60-230
22 Length of mold capacity m/m 80-330 80-330 80-330
23 Width of mold capacity m/m 220 220 220
24 Machine net weight Kg 550 650 700
25 Machine dimension m 1.95*1.0*1.8 1.95*1.0*1.9 1.95*1.15*1.8
Hình ảnh
mẫu sản phẩm
Hình ảnh
hai đầu khuôn và hai kim thổi

PRM Taiwan Designed by Polaris